ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiple-choice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiple-choice


multiple-choice

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra

Các câu ví dụ:

1. Responding to a multiple-choice survey, 69% of restaurant owners said they were aware of Vietnam's indoor smoking ban; 85% of restaurant patrons say they favor a smoke-free environment.


Xem tất cả câu ví dụ về multiple-choice

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…