EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multiped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multiped
multiped
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thú vật/côn trùng có nhiều chân
* tính từ
có nhiều chân (thú vật, côn trùng)
← Xem thêm từ multiparty
Xem thêm từ multipede →
Từ vựng liên quan
m
mu
multi
pe
ped
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…