ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiped


multiped

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thú vật/côn trùng có nhiều chân
* tính từ
  có nhiều chân (thú vật, côn trùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…