EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multiparty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multiparty
multiparty
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc, liên quan đến hoặc gồm nhiều đảng phái chính trị; đa đảng
← Xem thêm từ multipartite
Xem thêm từ multiped →
Từ vựng liên quan
art
arty
ipa
m
mu
multi
pa
par
part
party
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…