EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multidirectional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multidirectional
multidirectional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mở ra nhiều hướng
← Xem thêm từ multidimensional
Xem thêm từ multiengined →
Từ vựng liên quan
dire
direct
direction
directional
ec
ect
id
ion
ire
m
mu
multi
on
re
rec
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…