EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouth-honour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouth-honour
mouth-honour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tăng bốc, sự tán dương
← Xem thêm từ mouth-friend
Xem thêm từ mouth-organ →
Từ vựng liên quan
ho
hon
honour
m
mo
mouth
no
on
ono
ou
our
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…