EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouth-organ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouth-organ
mouth-organ /'mauθ,ɔ:gən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kèn acmônica
← Xem thêm từ mouth-honour
Xem thêm từ mouth-to-mouth →
Từ vựng liên quan
an
gan
m
mo
mouth
or
organ
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…