ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortgagors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortgagors


mortgagor /,ɔgə'dʤɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phải cầm cố, người phải thế n

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…