EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortice
mortice /'mɔ:tis/ (mortice) /'mɔ:tis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) lỗ mộng
ngoại động từ
(kỹ thuật) đục lỗ mộng
← Xem thêm từ mortgagors
Xem thêm từ mortician →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
m
mo
mort
or
ort
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…