EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortgagor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortgagor
mortgagor /,ɔgə'dʤɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phải cầm cố, người phải thế n
← Xem thêm từ mortgaging
Xem thêm từ mortgagors →
Từ vựng liên quan
ago
gag
go
m
mo
mort
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…