ex. Game, Music, Video, Photography

“Moreover, Cu Lao Cham is not equipped with infrastructure to meet the large number of tourists.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cham. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Moreover, Cu Lao cham is not equipped with infrastructure to meet the large number of tourists.

Nghĩa của câu:

cham


Ý nghĩa

@cham /kæm/
* danh từ
- Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…