ex. Game, Music, Video, Photography

More than 6,000 people were evacuated with more than 1,100 still in shelters on Saturday morning, officials said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ evacuated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

More than 6,000 people were evacuated with more than 1,100 still in shelters on Saturday morning, officials said.

Nghĩa của câu:

evacuated


Ý nghĩa

@evacuate /i'vækjueit/
* ngoại động từ
- (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
- sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
- tháo, làm khỏi tắc
- (y học) làm bài tiết; thục rửa
- (vật lý) làm chân không; rút lui
* nội động từ
- rút lui
- sơ tán, tản cư
- bài tiết, thải ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…