EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acuate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acuate
acuate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
khởi động (một cỗ máy)
bắt đầu (một quá trình)
thúc đẩy
← Xem thêm từ actuators
Xem thêm từ acuities →
Từ vựng liên quan
a
ac
at
ate
cua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…