ex. Game, Music, Video, Photography

More than 100 paintings were sold during this time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ paintings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

More than 100 paintings were sold during this time.

Nghĩa của câu:

paintings


Ý nghĩa

@painting /'peintiɳ/
* danh từ
- sự sơn
- hội hoạ
- bức vẽ, bức tranh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…