ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonshiny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonshiny


moonshiny /'mu:n,ʃaini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
  hay mơ mộng, hay tưởng tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…