ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonshiner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonshiner


moonshiner /'mu:n,ʃainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu
  người buôn rượu lậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…