EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moonshine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moonshine
moonshine /'mu:nʃain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
← Xem thêm từ moonset
Xem thêm từ moonshiner →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
m
mo
moo
moon
moons
on
sh
shin
shine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…