ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ montessori method

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng montessori method


montessori method /,mɔnte'sɔ:ri'meθəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương pháp (dạy trẻ) Mông te xơ ri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…