EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
montessori method
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
montessori method
montessori method /,mɔnte'sɔ:ri'meθəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp (dạy trẻ) Mông te xơ ri
← Xem thêm từ montes
Xem thêm từ month →
Từ vựng liên quan
ho
hod
m
me
met
method
mo
mon
monte
montes
nt
od
on
or
ri
so
sori
ss
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…