EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monotreme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monotreme
monotreme /'mɔnətri:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) động vật đơn huyệt
← Xem thêm từ monotony
Xem thêm từ monotremes →
Từ vựng liên quan
em
m
me
mo
mon
no
not
on
ono
ot
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…