ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monotony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monotony


monotony /mə'nɔtnəsnis/ (monotony) /mə'nɔtni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ

@monotony
  tính đơn điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…