ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ momentums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng momentums


momentum /mou'mentəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều momenta /mou'mentə/
  (vật lý) động lượng, xung lượng
  (thông tục) đà
to grow in momentum
  được tăng cường mạnh lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…