EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
momentums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
momentums
momentum /mou'mentəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều momenta /mou'mentə/
(vật lý) động lượng, xung lượng
(thông tục) đà
to grow in momentum
được tăng cường mạnh lên
← Xem thêm từ momentum m.
Xem thêm từ momism →
Từ vựng liên quan
en
ent
m
me
men
mentum
mo
mom
moment
momentum
ms
nt
om
omen
omentum
omentums
tum
tums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…