momentum m.
Phát âm
Ý nghĩa
(vật lí) động lượng, xung
angular m. mômen động (lượng)
generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng
gyroscopic m. mômen hồi chuyển
(vật lí) động lượng, xung
angular m. mômen động (lượng)
generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng
gyroscopic m. mômen hồi chuyển