ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ momentum m.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng momentum m.


momentum m.

Phát âm


Ý nghĩa

  (vật lí) động lượng, xung
  angular m. mômen động (lượng)
  generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng
  gyroscopic m. mômen hồi chuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…