ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mollycoddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mollycoddling


mollycoddle

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nuông chiều thái quá
* danh từ
  người được nuông chiều thái quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…