EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mollycoddles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mollycoddles
mollycoddle
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nuông chiều thái quá
* danh từ
người được nuông chiều thái quá
← Xem thêm từ mollycoddled
Xem thêm từ mollycoddling →
Từ vựng liên quan
co
cod
coddle
coddles
dd
m
mo
moll
molly
mollycoddle
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…