EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molly
molly /'mɔli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả
(từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ
(từ lóng) gái điếm, đĩ
← Xem thêm từ mollusks
Xem thêm từ molly-coddle →
Từ vựng liên quan
m
mo
moll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…