ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ molly-coddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng molly-coddle


molly-coddle /'mɔli,kɔdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn ông ẻo lả, yếu đuối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…