EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molly-coddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molly-coddle
molly-coddle /'mɔli,kɔdl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn ông ẻo lả, yếu đuối
← Xem thêm từ molly
Xem thêm từ mollycoddle →
Từ vựng liên quan
co
cod
coddle
dd
m
mo
moll
molly
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…