ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moderation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moderation


moderation /,mɔdə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiết chế, sự điều độ
moderation in eating and drinking → sự ăn uống điều độ
  (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc phớt)

@moderation
  sự làm chận [sự, độ] giảm tốc
  m. of neutrons sự làm chậm nơtron

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…