ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moderateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moderateness


moderateness /'mɔdəritnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính ôn hoà
  sự tiết chế, sự điều độ
  tính vừa phải, tính phải chăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…