ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mnemonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mnemonic


mnemonic /ni:'mɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh

@mnemonic
  dễ nhớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…