EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mnay-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mnay-headed
mnay-headed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều đầu
(khinh) quần chúng
← Xem thêm từ mna-controlled
Xem thêm từ mnemonic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ay
ea
he
head
headed
m
nay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…