EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mnemonics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mnemonics
mnemonics /ni:'mɔniks/ (mnemotechny) /,ni:mou'tekni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuật nh
@mnemonics
quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ
← Xem thêm từ mnemonic
Xem thêm từ mnemotechnic →
Từ vựng liên quan
em
ic
m
mnemonic
mo
mon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…