ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mizzen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mizzen


mizzen /'mizn/ (mizzen) /'mizn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)
  buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…