EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mizen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mizen
mizen /'mizn/ (mizzen) /'mizn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)
buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)
← Xem thêm từ miz(z)en
Xem thêm từ mizzen →
Từ vựng liên quan
en
m
mi
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…