ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mistrustfulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mistrustfulness


mistrustfulness /'mis'trʌstfulnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…