EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trustfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trustfulness
trustfulness /'trʌstfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm
← Xem thêm từ trustfully
Xem thêm từ trustier →
Từ vựng liên quan
fulness
ru
rust
ss
st
t
Trust
trust
trustful
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…