ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mistrust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mistrust


mistrust /'mis'trʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, ngoại động từ
  không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi

Các câu ví dụ:

1. " According to Facebook, some 10 million people may have viewed the ads placed by a Russian entity that appeared aimed at sowing division and mistrust.


Xem tất cả câu ví dụ về mistrust /'mis'trʌst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…