EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistrusted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistrusted
mistrust /'mis'trʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, ngoại động từ
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
← Xem thêm từ mistrust
Xem thêm từ mistruster →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
mist
mistrust
ru
rust
rusted
st
str
ted
Trust
trust
trusted
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…