ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mistook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mistook


mistook /mis'teik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗi, sai lầm, lỗi lầm
to make a mistake → lầm, lầm lẫn; do sơ suất
'expamle'>and so mistake
  (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
=it's hot today and no mistake → không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng

động từ

mistook; mistaken
  phạm sai lầm, phạm lỗi
  hiểu sai, hiểu lầm
  lầm, lầm lẫn
to mistake someone for another → lầm ai với một người khác
'expamle'>there is no mistaken
  không thể nào lầm được
=there is no mistake the house → không thể nào lầm nhà được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…