EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stook
stook /stu:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)
ngoại động từ
(Ê cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)
← Xem thêm từ stooges
Xem thêm từ stool →
Từ vựng liên quan
ok
s
st
to
too
took
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…