ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stook


stook /stu:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)

ngoại động từ


  (Ê cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…