EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistletoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistletoes
mistletoe /'misltou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tầm gửi
← Xem thêm từ mistletoe
Xem thêm từ mistook →
Từ vựng liên quan
is
istle
let
m
mi
mis
mist
mistletoe
st
to
toe
toes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…