ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ missteps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng missteps


misstep

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lỗi sơ suất
  bước lầm lạc, hành động sai lầm
* nội động từ
  bước hụt, sẩy chân
  hành động sai lầm, không chín chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…