EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misspends
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misspends
misspend
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
misspent
← Xem thêm từ misspending
Xem thêm từ misspent →
Từ vựng liên quan
en
end
ends
is
m
mi
mis
miss
misspend
pe
pen
pend
sp
spend
spends
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…