ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ missionaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng missionaries


missionary /'miʃnəri/ (missioner) /'miʃnə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo

danh từ


  người truyền giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…