EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misreads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misreads
misread /'mis'ri:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
misread
đọc sai
hiểu sai
← Xem thêm từ misreading
Xem thêm từ misreckon →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
is
m
mi
mis
misread
re
read
reads
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…