EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misreckon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misreckon
misreckon /'mis'rekən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tính sai
← Xem thêm từ misreads
Xem thêm từ misrelate →
Từ vựng liên quan
ec
is
ko
m
mi
mis
on
re
rec
reck
reckon
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…