ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misreading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misreading


misreading

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc)
  sự đọc/hiểu/giải thích sai

Các câu ví dụ:

1. misreading lips Mao Zedong's description of North Korea's relationship with China is typically mischaracterised as being as close as "lips and teeth".


Xem tất cả câu ví dụ về misreading

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…