EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscall
miscall /mis'kɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gọi nhầm tên, gọi sai tên
chửi rủa
← Xem thêm từ miscalculations
Xem thêm từ miscarriage →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
is
m
mi
mis
misc
sc
scall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…