EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minibuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minibuses
minibus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người
← Xem thêm từ minibus
Xem thêm từ minicab →
Từ vựng liên quan
bus
buses
in
m
mi
min
mini
minibus
ni
nib
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…