EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minicab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minicab
minicab
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe ôtô cho thuê
← Xem thêm từ minibuses
Xem thêm từ minicomputer →
Từ vựng liên quan
ab
cab
ic
in
m
mi
min
mini
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…