EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milky way
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milky way
milky way /'milki'wei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) ngân hà
← Xem thêm từ milky
Xem thêm từ mill →
Từ vựng liên quan
ay
ilk
m
mi
mil
milk
milky
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…