ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milky


milky /'milki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa
  trắng đục (như sữa)
  yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…